Characters remaining: 500/500
Translation

in hệt

Academic
Friendly

Từ "in hệt" trong tiếng Việt có nghĩa là "giống hệt" hoặc "giống y như". Khi chúng ta nói rằng hai hoặc nhiều thứ "in hệt" nhau, chúng ta muốn nhấn mạnh rằng chúng rất giống nhau, không sự khác biệt nào rõ rệt.

Cách sử dụng:
  1. Cấu trúc cơ bản: "A in hệt B" (A giống hệt B).

    • dụ: "Hai anh em in hệt nhau." (Hai anh em giống hệt nhau.)
  2. Sử dụng trong mô tả ngoại hình:

    • dụ: " ấy mẹ ấy in hệt nhau." ( ấy mẹ ấy rất giống nhau về ngoại hình.)
  3. Sử dụng trong việc so sánh đồ vật:

    • dụ: "Cái áo này in hệt cái áo của tôi." (Cái áo này giống hệt cái áo của tôi.)
Các biến thể:
  • "Hệt" có thể được sử dụng một mình để mô tả sự tương đồng, dụ: "Họ hệt nhau." (Họ giống nhau.)
  • "Giống hệt" cũng một cách diễn đạt tương tự, nhưng có thể dùng trong nhiều tình huống hơn.
Nghĩa khác:
  • "In hệt" chủ yếu được sử dụng để chỉ sự giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể mang nghĩa "đúng như" hoặc "y như" khi nói về một việc đã xảy ra.
    • dụ: "Kết quả bài thi lần này in hệt như lần trước." (Kết quả bài thi lần này đúng như lần trước.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Giống nhau: Từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng không mạnh mẽ như "in hệt".

    • dụ: "Họ giống nhau nhưng không in hệt nhau."
  • Y hệt: Cũng có nghĩa giống hệt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh gần gũi.

    • dụ: "Câu trả lời của bạn y hệt câu trả lời của tôi."
Lưu ý:

Khi sử dụng "in hệt", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của bạn được truyền đạt một cách chính xác.

  1. Giống lắm: Hai anh em in hệt nhau.

Words Containing "in hệt"

Comments and discussion on the word "in hệt"